English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: aspen

Best translation match:
English Vietnamese
aspen
* danh từ
- (thực vật học) cây dương lá rung
* tính từ
- (thuộc) cây dương lá rung
- rung, rung rinh
!to tremble like an aspen leaf
- run như cầy sấy

Probably related with:
English Vietnamese
aspen
dương ;
aspen
dương ;

May related with:
English Vietnamese
aspen
* danh từ
- (thực vật học) cây dương lá rung
* tính từ
- (thuộc) cây dương lá rung
- rung, rung rinh
!to tremble like an aspen leaf
- run như cầy sấy
aspen
dương ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: