English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: asp

Best translation match:
English Vietnamese
asp
* danh từ
- (động vật học) rắn mào (loài vipe nhỏ ở Ai cập và Libi)
- (thơ ca) rắn độc
* danh từ
- (thực vật học) cây dương lá rụng

May be synonymous with:
English English
asp; asp viper; vipera aspis
of southern Europe; similar to but smaller than the adder
asp; egyptian cobra; naja haje
cobra used by the Pharaohs as a symbol of their power over life and death

May related with:
English Vietnamese
asp
* danh từ
- (động vật học) rắn mào (loài vipe nhỏ ở Ai cập và Libi)
- (thơ ca) rắn độc
* danh từ
- (thực vật học) cây dương lá rụng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: