English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: agreements

Probably related with:
English Vietnamese
agreements
các hợp đồng ; các thỏa thuận ; hợp đồng ; nhiều thỏa thuận mà ; nhiều thỏa thuận ; những thỏa thuận ; những đồng ý ; thoả thuận ; thuận ; thuận đáng chú ý ; thỏa thuận ;
agreements
các hợp đồng ; các thỏa thuận ; hiệp ; hợp đồng ; nhiều thỏa thuận mà ; nhiều thỏa thuận ; những thỏa thuận ; những đồng ý ; thoả thuận ; thuận ; thuận đáng chú ý ; thỏa thuận ;

May related with:
English Vietnamese
barter agreements
- (Econ) Hiệp định trao đổi hàng.
+ Hiệp định giữa các quốc gia, thường gặp khó khăn về CÁN CÂN THANH TOÁN, đôid với việc trao đổi trực tiếp các lượng hàng hoá
european monetary agreement
- (Econ) Hiệp định tiền tệ Châu Âu.
+ Hiệp định được Hội đồng TỔ CHỨC HỢP TÁC KINH TẾ CHÂU ÂU thông qua năm 1955. Hiệp định là quyết định của các nước Châu Âu nhằm làm cho đồng tiền của các nước dần dần chuyển đổi được đối với đồng đôla, bằng cách đó thay thế LIÊN MINH THANH TOÁN CHÂU ÂU bằng một hệ thống thanh toán quốc tế mới, trong đó mọi giao dịch phải được tiến hành bằng vàng hoặc các đồng tiền có thể chuyển đổi.
general agreement of tariffs and trade (gatt)
- (Econ) Hiệp định chung về thuế quan và thương mại.
+ Hiệp định được ký tại Hội nghị Geneva năm 1947 và có hiệu lực từ ngày 1/1/1948. Đây là một hiệp định thương mại đa phương đề ra các quy tắc tiến hành các quan hệ thương mại quốc tế và cung cấp một diễn đàn cho sự đàm phán đa phương về các giải pháp cho các vấn đề thương mại và giảm dần THUẾ QUAN và các ràng buộc khác đối với thương mại.
general agreement to borrow
- (Econ) Thoả thuận Chung về Đi vay.
+ Xem INTERNATIONAL MONETARY FUND.
international commodity agreements
- (Econ) Các hiệp định hàng hoá quốc tế.
+ Các hiệp định giữa các nước sản xuất và tiêu dùng, nhưng đôi khi chỉ là hiệp định của các bên sản xuất, nhằm bảo đảm ổn định giá cả các hàng hóa sơ chế.
price fixing agreement
- (Econ) Thoả thuận cố định giá.
+ Một sự thoả thuận giữa hai nhà sản xuất hoặc nhiều hơn để bán với giá quy định trước, nói chung nhằm để thực thi sức mạnh đối với thị trường.
stand-by arrangement/ agreement
- (Econ) Hợp đồng dự phòng.
productivity agreement
* danh từ
- hợp đồng năng suất
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: