English to Vietnamese
Search Query: wpm
Best translation match:
English | Vietnamese |
wpm
|
- (vt của words per minute) số từ trên một phút (đánh máy, tốc ký...)
|
May be synonymous with:
English | English |
wpm; words per minute
|
the rate at which words are produced (as in speaking or typing)
|
May related with:
English | Vietnamese |
wpm
|
- (vt của words per minute) số từ trên một phút (đánh máy, tốc ký...)
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet