English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: wrangler

Best translation match:
English Vietnamese
wrangler
* danh từ
- người cãi nhau, người cãi lộn; người đánh lộn
- học sinh đỗ nhất kỳ thi toán (ở đại học Căm-brít)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cao bồi

Probably related with:
English Vietnamese
wrangler
cao bồi ;
wrangler
cao bồi ;

May be synonymous with:
English English
wrangler; horse wrangler
a cowboy who takes care of the saddle horses

May related with:
English Vietnamese
wrangler
* danh từ
- người cãi nhau, người cãi lộn; người đánh lộn
- học sinh đỗ nhất kỳ thi toán (ở đại học Căm-brít)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cao bồi
wrangler
cao bồi ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: