English to Vietnamese
Search Query: wetting
Best translation match:
English | Vietnamese |
wetting
|
* danh từ
- sự làm ướt, sự thấm nước, sự dấp nước =to get a wetting+ bị ướt sạch |
Probably related with:
English | Vietnamese |
wetting
|
là ướt ;
|
wetting
|
là ướt ;
|
May be synonymous with:
English | English |
wetting; leak; making water; passing water
|
a euphemism for urination
|
May related with:
English | Vietnamese |
wet-nurse
|
* danh từ
- vú em, vú nuôi * ngoại động từ - làm vú nuôi cho (em bé) |
wetness
|
* danh từ
- tình trạng ẩm ướt; tình trạng ướt |
wetting
|
* danh từ
- sự làm ướt, sự thấm nước, sự dấp nước =to get a wetting+ bị ướt sạch |
bed-wetting
|
* danh từ
- chứng đái dầm |
soaking wet
|
* tính từ
- rất ướt, ướt đẫm |
wet dock
|
* danh từ
- vũng tàu đậu (vũng được bơm đầy nước để con tàu có thể nổi trong đó) |
wet dream
|
* danh từ
- mộng tinh (giấc mơ về tình dục gây ra xuất tinh) |
wet fish
|
* danh từ
- cá tươi |
wet suit
|
* danh từ
- bộ đồ lặn, quần áo lặn |
wet-time
|
* danh từ
- (từ lóng) thời gian bị trở ngại vì thời tiết xấu (trong xây dựng) |
wringing wet
|
* tính từ
- ướt sũng (quần áo quá ướt đến mức có thể vắt ra nhiều nước) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet