English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: wetting

Best translation match:
English Vietnamese
wetting
* danh từ
- sự làm ướt, sự thấm nước, sự dấp nước
=to get a wetting+ bị ướt sạch

Probably related with:
English Vietnamese
wetting
là ướt ;
wetting
là ướt ;

May be synonymous with:
English English
wetting; leak; making water; passing water
a euphemism for urination

May related with:
English Vietnamese
wet-nurse
* danh từ
- vú em, vú nuôi
* ngoại động từ
- làm vú nuôi cho (em bé)
wetness
* danh từ
- tình trạng ẩm ướt; tình trạng ướt
wetting
* danh từ
- sự làm ướt, sự thấm nước, sự dấp nước
=to get a wetting+ bị ướt sạch
bed-wetting
* danh từ
- chứng đái dầm
soaking wet
* tính từ
- rất ướt, ướt đẫm
wet dock
* danh từ
- vũng tàu đậu (vũng được bơm đầy nước để con tàu có thể nổi trong đó)
wet dream
* danh từ
- mộng tinh (giấc mơ về tình dục gây ra xuất tinh)
wet fish
* danh từ
- cá tươi
wet suit
* danh từ
- bộ đồ lặn, quần áo lặn
wet-time
* danh từ
- (từ lóng) thời gian bị trở ngại vì thời tiết xấu (trong xây dựng)
wringing wet
* tính từ
- ướt sũng (quần áo quá ướt đến mức có thể vắt ra nhiều nước)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: