English to Vietnamese
Search Query: weather
Best translation match:
English | Vietnamese |
weather
|
* danh từ
- thời tiết, tiết trời =bad weather+ thời tiết xấu, trời xấu =heavy weather+ (hàng hải) trời bão - bản thông báo thời tiết (đăng trên báo) !to keep one's weather eye open - cảnh giác đề phòng !to make heavy weather of - khổ vì, điêu đứng vì !under the weather - khó ở, hơi mệt['weðə] * ngoại động từ - dầm mưa dãi gió; để nắng mưa làm hỏng; phơi nắng phơi sương =rocks weathered by mind and water+ đá bị gió mưa làm mòn - (hàng hải) thừa gió vượt qua, căng buồm vượt qua (một mũi đất); vượt qua (cơn bão) - (nghĩa bóng) vượt qua, chiến thắng =to weather one's difficulties+ khắc phục (vượt) khó khăn - (thương nghiệp) làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ =to weather a bronzed statue+ làm giả sắc cũ một bức tượng đồng * nội động từ - mòn, rã ra, đổi màu (vì gió mưa) !to weather through - thoát khỏi, khắc phục được, vượt được |
Probably related with:
English | Vietnamese |
weather
|
chỗ khí tượng ; có thời tiết ; do thời tiết xấu ; dự báo thời tiết ; gió ; hâ ; hậu ; khí hậu ; khí tượng ; kiện thời tiết xấu ; mưa ; nhiệt ; nắng ; thời tiết xấu ; thời tiết ; thời tiết đây ; thời tiết đó ; tiết này ; tiết xấu ; tiết ; trời ; vượt qua ; vượt ; ập ;
|
weather
|
chỗ khí tượng ; có thời tiết ; do thời tiết xấu ; dự báo thời tiết ; gió ; hâ ; hậu ; khí hậu ; khí tượng ; khí ; kiện thời tiết xấu ; mưa ; nhiệt ; nắng ; phu ; thời tiết xấu ; thời tiết ; thời tiết đây ; thời tiết đó ; tiê ; tiết này ; tiết xấu ; tiết ; trời ; vượt qua ; vượt ; vậy ; ́ hâ ; ập ;
|
May be synonymous with:
English | English |
weather; atmospheric condition; conditions; weather condition
|
the atmospheric conditions that comprise the state of the atmosphere in terms of temperature and wind and clouds and precipitation
|
weather; brave; brave out; endure
|
face and withstand with courage
|
weather; upwind
|
towards the side exposed to wind
|
May related with:
English | Vietnamese |
fair-weather
|
* tính từ
- chỉ thích hợp lúc thời tiết tốt - phù thịnh =fair-weather friends+ bạn phù thịnh, bạn khi vui thì vỗ tay vào |
queen's weather
|
* danh từ
- thời tiết đẹp |
weather-beaten
|
* tính từ
- lộng gió (bờ biển) - sạm nắng (da); dày dạn phong sương (người) - hỏng nát vì mưa gió |
weather-bound
|
* tính từ
- bị thời tiết xấu ngăn trở |
weather-bureau
|
* danh từ
- sở khí tượng |
weather-forecast
|
* danh từ
- sự báo thời tiết |
weather-glass
|
* danh từ
- phong vũ biểu |
weather-proof
|
* tính từ
- chịu được nắng mưa |
weather-stained
|
* tính từ
- phai bạc vì nắng mưa |
weather-station
|
* danh từ
- trạm khí tượng |
weather-vane
|
* danh từ
- chong chóng chỉ chiều gió ((cũng) weathercock) |
weather-wise
|
* tính từ
- giỏi đoán thời tiết - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) tài dự đoán những phản ứng và thay đổi của dư luận |
weather-worn
|
* tính từ
- dãi dầu mưa nắng |
weathering
|
* danh từ
- thời tiết, nắng mưa, gió mưa, tuyết sương - sự mòn, sự vụn, sự rã ra, sự đổi màu (vì nắng mưa), sự dãi nắng dầm mưa - (địa lý,địa chất) sự phong hoá |
all-weather
|
* tính từ
- dùng cho mọi thời tiết |
weather-board
|
* danh từ
- ván nghiêng để ngăn không cho mưa gió lọt vào (nhất là ván đóng ở chân cửa) |
weather-boarding
|
* danh từ
- ván lá sách (loạt ván nghiêng, cái nọ trùm lên một phần cái bên dưới, gắn ở bên ngoài tường nhà để bảo vệ tường) |
weather-brained
|
- xem weather-headed
|
weather-chart
|
* danh từ
- bản đồ thời tiết |
weather-eye
|
* danh từ
- khả năng dự đoán thời tiết - tính cẩn thận, thận trọng |
weather-gage
|
- xem weather-gauge
|
weather-gauge
|
- xem weather-glass
|
weather-headed
|
* tính từ
- (từ cổ, nghĩa cổ) nhẹ dạ; xốc nổi |
weather-map
|
* danh từ
- bản đồ thời tiết |
weather-service
|
* danh từ
- cục thời tiết; nha khí tượng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet