English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: wallpaper

Best translation match:
English Vietnamese
wallpaper
* danh từ
- giấy dán tường

Probably related with:
English Vietnamese
wallpaper
dán tường ; giấy dán tường trang hoàng ; giấy dán tường ; hình nền động ; là giấy dán tường ; tổng thống ;
wallpaper
dán tường ; dán ; giấy dán tường trang hoàng ; hình nền động ; là giấy dán tường ; tổng thống ;

May be synonymous with:
English English
wallpaper; paper
cover with wallpaper

May related with:
English Vietnamese
wallpaper
* danh từ
- giấy dán tường
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: