English to Vietnamese
Search Query: wad
Best translation match:
English | Vietnamese |
wad
|
* danh từ
- nùi (bằng bông, nỉ... để chèn đồ đạc...) - nút lòng súng (súng kiểu cổ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộn giấy bạc; tiền * ngoại động từ - chèn bằng nùi cho chắc - lót bông, lót len (áo...) - đút nút, nhét (bông) vào (tai, nòng súng) !wadded with conceit - dương dương tự đắc |
May be synonymous with:
English | English |
wad; batch; deal; flock; good deal; great deal; hatful; heap; lot; mass; mess; mickle; mint; mountain; muckle; passel; peck; pile; plenty; pot; quite a little; raft; sight; slew; spate; stack; tidy sum
|
(often followed by `of') a large number or amount or extent
|
wad; chaw; chew; cud; plug; quid
|
a wad of something chewable as tobacco
|
wad; bundle; compact; pack
|
compress into a wad
|
wad; chock up; cram; jam; jampack; ram
|
crowd or pack to capacity
|
May related with:
English | Vietnamese |
wadding
|
* danh từ
- sự chèn; bông nỉ để chèn - sự lót; bông nỉ để lót |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet