English to Vietnamese
Search Query: wabbling
Best translation match:
English | Vietnamese |
wabbling
|
- xem wobbling
|
May related with:
English | Vietnamese |
wabble
|
* danh từ
- sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia - sự rung rinh - sự rung rung, sự run run (giọng nói) - (nghĩa bóng) sự do dự, sự lưỡng lự; sự nghiêng ngả (về chính kiến...) * nội động từ - lắc lư, nghiêng bên nọ ngả bên kia - lung lay (cái bàn...) - lảo đảo, loạng choạng (người) - rung rung, run run (giọng nói) - (nghĩa bóng) lưỡng lự, do dự, nghiêng ngả =to wobble between two opinions+ lưỡng lự giữa hai ý kiến |
wabbly
|
* tính từ
- lung lay =a wobbly table+ một cái bàn lung lay - loạng choạng, lảo đảo (người) - rung rung, run run (giọng nói) - (nghĩa bóng) do dự, lưỡng lự; nghiêng ngả (người) |
wabbling
|
- xem wobbling
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet