English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: waddle

Best translation match:
English Vietnamese
waddle
* danh từ
- dáng đi núng nính, dáng đi lạch bạch như vịt
* nội động từ
- đi núng nính, đi lạch bạch như vịt

Probably related with:
English Vietnamese
waddle
bọn lạch bạch ; lạch bạch ;
waddle
bọn lạch bạch ; lạch bạch ;

May be synonymous with:
English English
waddle; bumble; coggle; dodder; falter; paddle; stumble; toddle; totter
walk unsteadily

May related with:
English Vietnamese
waddle
* danh từ
- dáng đi núng nính, dáng đi lạch bạch như vịt
* nội động từ
- đi núng nính, đi lạch bạch như vịt
waddling
* tính từ
- núng nính, đi lạch bạch
=a waddling gait+ dáng đi núng nính
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: