English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: wade

Best translation match:
English Vietnamese
wade
* danh từ
- sự lội, sự lội qua
* nội động từ
- lội, lội qua
=to wade through the mud+ lội bùn
=to wade across a stream+ lội qua suối
- (nghĩa bóng) làm (việc gì) một cách khó nhọc, làm một cách vất vả
=to wade through a dull book+ vất vả mãi mới đọc hết được quyển sách tẻ nhạt
* ngoại động từ
- lội qua
!to wade in
- can thiệp vào
- tấn công dữ dội
- hăng hái bắt tay vào (việc gì)
!to wade into
- công kích kịch liệt

Probably related with:
English Vietnamese
wade
chuyện cần nhờ ; lội ; mà ; oh ; phí thời gian ; thế ; wadề không ; wadề ;
wade
chuyện cần nhờ ; lội ; oh ; phí thời gian ; thế ; wadề không ; wadề ;

May be synonymous with:
English English
wade; virginia wade
English tennis player who won many women's singles titles (born in 1945)

May related with:
English Vietnamese
wade
* danh từ
- sự lội, sự lội qua
* nội động từ
- lội, lội qua
=to wade through the mud+ lội bùn
=to wade across a stream+ lội qua suối
- (nghĩa bóng) làm (việc gì) một cách khó nhọc, làm một cách vất vả
=to wade through a dull book+ vất vả mãi mới đọc hết được quyển sách tẻ nhạt
* ngoại động từ
- lội qua
!to wade in
- can thiệp vào
- tấn công dữ dội
- hăng hái bắt tay vào (việc gì)
!to wade into
- công kích kịch liệt
wade
chuyện cần nhờ ; lội ; mà ; oh ; phí thời gian ; thế ; wadề không ; wadề ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: