English to Vietnamese
Search Query: wacky
Best translation match:
English | Vietnamese |
wacky
|
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tàng tàng, điên điên |
Probably related with:
English | Vietnamese |
wacky
|
cà tưng ; kì lạ ;
|
wacky
|
cà tưng ; kì lạ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
wacky; cockamamie; cockamamy; goofy; sappy; silly; whacky; zany
|
ludicrous, foolish
|
wacky; around the bend; balmy; barmy; bats; batty; bonkers; buggy; cracked; crackers; daft; dotty; fruity; haywire; kookie; kooky; loco; loony; loopy; nuts; nutty; round the bend; whacky
|
informal or slang terms for mentally irregular
|
May related with:
English | Vietnamese |
wacky
|
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tàng tàng, điên điên |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet