English to Vietnamese
Search Query: upcountry
Best translation match:
English | Vietnamese |
upcountry
|
* tính từ
- nội địa, xa bờ biển =an upcountry town+ một thành phố xa bờ biển * phó từ - trong nội địa |
May be synonymous with:
English | English |
upcountry; interior; midland
|
of or coming from the middle of a region or country
|
May related with:
English | Vietnamese |
upcountry
|
* tính từ
- nội địa, xa bờ biển =an upcountry town+ một thành phố xa bờ biển * phó từ - trong nội địa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet