English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: updating

Probably related with:
English Vietnamese
updating
cập nhật ; xếp ; đang cập nhật ;
updating
cập nhật ; xếp ; đang cập nhật ;

May related with:
English Vietnamese
update
* ngoại động từ
- làm cho cập nhật, hiện đại hoá
- cho ai thông tin mới nhất (về cái gì)
* danh từ
- sự cập nhật hoá (thông tin mới nhất)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: