English to Vietnamese
Search Query: updating
Probably related with:
English | Vietnamese |
updating
|
cập nhật ; xếp ; đang cập nhật ;
|
updating
|
cập nhật ; xếp ; đang cập nhật ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
update
|
* ngoại động từ
- làm cho cập nhật, hiện đại hoá - cho ai thông tin mới nhất (về cái gì) * danh từ - sự cập nhật hoá (thông tin mới nhất) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet