English to Vietnamese
Search Query: unenlightened
Best translation match:
English | Vietnamese |
unenlightened
|
* tính từ
- không được làm sáng tỏ - không được làm giải thoát khỏi (mê tín...) |
May be synonymous with:
English | English |
unenlightened; naive; uninstructed
|
lacking information or instruction
|
May related with:
English | Vietnamese |
unenlightened
|
* tính từ
- không được làm sáng tỏ - không được làm giải thoát khỏi (mê tín...) |
unenlightening
|
* tính từ
- không có tác dụng chiếu sáng - không có tác dụng làm sáng tỏ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet