English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: unenrolled

Best translation match:
English Vietnamese
unenrolled
* tính từ
- không được tuyển (quân)
- không được kếp nạp vào, không được ghi tên vào (hội...)
- không được ghi vào (sổ sách toà án)

May related with:
English Vietnamese
unenrolled
* tính từ
- không được tuyển (quân)
- không được kếp nạp vào, không được ghi tên vào (hội...)
- không được ghi vào (sổ sách toà án)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: