English to Vietnamese
Search Query: undoubtedly
Best translation match:
English | Vietnamese |
undoubtedly
|
* phó từ
- rõ ràng, chắc chắn, không thể tranh cãi được, không bị hoài nghi, không bị thắc mắc |
Probably related with:
English | Vietnamese |
undoubtedly
|
chắc chắn như thế ; chắc chắn rồi ; chắc chắn ; chắn ; hẳn ; rõ ràng thế ; rõ ràng ;
|
undoubtedly
|
chắc chắn là ; chắc chắn như thế ; chắc chắn rồi ; chắc chắn ; chắn ; hẳn ; rõ ràng thế ; rõ ràng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
undoubtedly
|
* phó từ
- rõ ràng, chắc chắn, không thể tranh cãi được, không bị hoài nghi, không bị thắc mắc |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet