English to Vietnamese
Search Query: acuteness
Best translation match:
English | Vietnamese |
acuteness
|
* danh từ
- sự sắc; tính sắc bén, tính sắc sảo; tính nhạy, tính tinh, tính thính - sự buốt; tính gay gắt, tính kịch liệt, tính sâu sắc - (y học) tính cấp phát (bệnh) - (toán học) tính nhọn (góc) - tính cao; tính the thé (giọng) |
May be synonymous with:
English | English |
acuteness; acuity; keenness; sharpness
|
a quick and penetrating intelligence
|
May related with:
English | Vietnamese |
acute
|
* tính từ
- sắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thính =an acute sense of smell+ mũi rất thính =a man with an acute mind+ người có đầu óc sắc sảo - buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc =an acute pain+ đau buốt - (y học) cấp =an acute disease+ bệnh cấp - (toán học) nhọn (góc) =an acute angle+ góc nhọn - cao; the thé (giọng, âm thanh) =an acute voice+ giọng cao; giọng the thé - (ngôn ngữ học) có dấu sắc =acute accent+ dấu sắc |
acuteness
|
* danh từ
- sự sắc; tính sắc bén, tính sắc sảo; tính nhạy, tính tinh, tính thính - sự buốt; tính gay gắt, tính kịch liệt, tính sâu sắc - (y học) tính cấp phát (bệnh) - (toán học) tính nhọn (góc) - tính cao; tính the thé (giọng) |
acutance
|
- (Tech) độ phân giải, độ phân tích
|
acutely
|
* phó từ
- sâu sắc |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet