English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ad-lib

Best translation match:
English Vietnamese
ad-lib
* nội động từ
- (thông tục) ứng khẩu, cương
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói thêm, cương thêm (lời không có trong bản kịch); hát thêm, chơi thêm (nhạc không có trong bản nhạc)

May be synonymous with:
English English
ad-lib; extemporise; extemporize; improvise; improvize
perform without preparation
ad-lib; extemporaneous; extemporary; extempore; impromptu; off-the-cuff; offhand; offhanded; unrehearsed
with little or no preparation or forethought
ad-lib; spontaneous; unwritten
said or done without having been planned or written in advance
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: