English to Vietnamese
Search Query: undercover
Best translation match:
English | Vietnamese |
undercover
|
* tính từ
- bí mật, giấu giếm =undercover agent+ người làm tay trong (đi với kẻ bị tình nghi để lấy tang chứng) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
undercover
|
bí mật hành động ; bí mật ; chìm ; cảnh sát chìm vào ; cớm ngầm ; hoạt động bí mật ; hoạt động chìm ; hoạt động ngầm ; làm công tác mật ; làm cảnh sát chìm ; làm nội gián ; làm tay trong ; mẫu bí mật này ; mật tuyệt đối không ; mật tuyệt đối không được ; mật tuyệt đối ; một điệp ; ngầm ; nấp vào ; nằm vùng ; nội gián ; rẽ ; sẵn sàng chưa ; tư ̀ bo ̉ đi ; vào chuyện nayỳ ; vỏ bọc ; đặc nhiệm ; động bí mật ; động ngầm ;
|
undercover
|
bí mật hành động ; bí mật ; chìm ; cảnh sát chìm vào ; cớm ngầm ; hoạt động bí mật ; hoạt động chìm ; hoạt động ngầm ; làm công tác mật ; làm cảnh sát chìm ; làm nội gián ; làm tay trong ; mẫu bí mật này ; mật tuyệt đối không ; mật tuyệt đối không được ; mật tuyệt đối ; một điệp ; ngầm ; nấp vào ; nằm vùng ; nội gián ; re ; re ̃ ; rẽ ; sẵn sàng chưa ; tư ̀ bo ̉ đi ; vào chuyện nayỳ ; vỏ bọc ; đóng vai cảnh sát chìm ; đặc nhiệm ; động bí mật ; động ngầm ;
|
May be synonymous with:
English | English |
undercover; clandestine; cloak-and-dagger; hole-and-corner; hugger-mugger; hush-hush; secret; surreptitious; underground
|
conducted with or marked by hidden aims or methods
|
May related with:
English | Vietnamese |
undercover
|
* tính từ
- bí mật, giấu giếm =undercover agent+ người làm tay trong (đi với kẻ bị tình nghi để lấy tang chứng) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet