English to Vietnamese
Search Query: underclothing
Best translation match:
English | Vietnamese |
underclothing
|
* danh từ
- quần áo trong, quần áo lót |
May be synonymous with:
English | English |
underclothing; underclothes; underwear
|
undergarment worn next to the skin and under the outer garments
|
May related with:
English | Vietnamese |
underclothes
|
* danh từ
- quần áo trong, quần áo lót |
underclothing
|
* danh từ
- quần áo trong, quần áo lót |
underclothed
|
- xem underclad
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet