English to Vietnamese
Search Query: undercovers
Probably related with:
English | Vietnamese |
undercovers
|
nhân viên chìm ;
|
undercovers
|
nhân viên chìm ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
undercover
|
* tính từ
- bí mật, giấu giếm =undercover agent+ người làm tay trong (đi với kẻ bị tình nghi để lấy tang chứng) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet