English to Vietnamese
Search Query: underbade
Best translation match:
English | Vietnamese |
underbade
|
* ngoại động từ underbade, underbid; underbidden, underbid
- bỏ thầu rẻ hơn (người khác) - xướng bài thấp hơn (bài người khác hay giá trị của bài) (bài brit) |
May related with:
English | Vietnamese |
underbade
|
* ngoại động từ underbade, underbid; underbidden, underbid
- bỏ thầu rẻ hơn (người khác) - xướng bài thấp hơn (bài người khác hay giá trị của bài) (bài brit) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet