English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: undemonstrable

Best translation match:
English Vietnamese
undemonstrable
* tính từ
- không thể chứng minh được

May related with:
English Vietnamese
undemonstrable
* tính từ
- không thể chứng minh được
undemonstrated
* tính từ
- chưa được chứng minh; không được chứng minh
undemonstrative
* tính từ
- kín đáo, giữ gìn, không hay thổ lộ tâm tình
undemonstratively
- xem undemonstrative
undemonstrativeness
- xem undemonstrative
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: