English to Vietnamese
Search Query: undelivered
Best translation match:
English | Vietnamese |
undelivered
|
* tính từ
- không được thả, không được giải thoát - chưa giao (hàng, thư...) - chưa đọc (diễn văn) - (y học) chưa đẻ - không xử (án); không tuyên bố (lời kết án) |
May related with:
English | Vietnamese |
undeliverable
|
* tính từ
- không thể giao được |
undelivered
|
* tính từ
- không được thả, không được giải thoát - chưa giao (hàng, thư...) - chưa đọc (diễn văn) - (y học) chưa đẻ - không xử (án); không tuyên bố (lời kết án) |
undeliverably
|
- xem undeliverable
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet