English to Vietnamese
Search Query: undefined
Best translation match:
English | Vietnamese |
undefined
|
* tính từ
- không xác định, không định rõ, mơ hồ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
undefined
|
chưa được định nghĩa ; được định nghĩa một cách thiếu sót ;
|
undefined
|
chưa được định nghĩa ;
|
May be synonymous with:
English | English |
undefined; vague
|
not precisely limited, determined, or distinguished
|
May related with:
English | Vietnamese |
undefinable
|
* tính từ
- không thể định nghĩa được - không thể xác định, không thể định rõ, không thể nhận rõ =undefinable colour+ màu sắc không nhận rõ ra được |
undefined
|
* tính từ
- không xác định, không định rõ, mơ hồ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet