English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: undefended

Best translation match:
English Vietnamese
undefended
* tính từ
- không được bảo vệ, không có sự bảo vệ, không phòng thủ (vị trí, thành phố)
- (pháp lý) không có người bênh vực, không có luật sư
=undefended suit+ vụ kiện không có luật sư cãi hộ

Probably related with:
English Vietnamese
undefended
bênh vực ; bị mất an ninh ;
undefended
bênh vực ; bị mất an ninh ;

May be synonymous with:
English English
undefended; assailable; open; undefendable
not defended or capable of being defended

May related with:
English Vietnamese
undefended
* tính từ
- không được bảo vệ, không có sự bảo vệ, không phòng thủ (vị trí, thành phố)
- (pháp lý) không có người bênh vực, không có luật sư
=undefended suit+ vụ kiện không có luật sư cãi hộ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: