English to Vietnamese
Search Query: undeliberate
Best translation match:
English | Vietnamese |
undeliberate
|
* tính từ
- không tính trước - không cẫn thận, không thận trọng; không cân nhắc, không đắn đo |
May related with:
English | Vietnamese |
undeliberated
|
* tính từ
- không suy nghĩ, không suy xét kỹ |
undeliberate
|
* tính từ
- không tính trước - không cẫn thận, không thận trọng; không cân nhắc, không đắn đo |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet