English to Vietnamese
Search Query: undecomposable
Best translation match:
English | Vietnamese |
undecomposable
|
* tính từ
- không thể phân tích được, không thể phân huỷ được |
May be synonymous with:
English | English |
undecomposable; unanalyzable
|
representing the furthest possible extent of analysis or division into parts
|
May related with:
English | Vietnamese |
undecomposable
|
* tính từ
- không thể phân tích được, không thể phân huỷ được |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet