English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: unchristian

Best translation match:
English Vietnamese
unchristian
* tính từ
- (tôn giáo) không theo đao Cơ-đốc
- trái với tính tình của người theo đạo Cơ-đốc
- (thông tục) không thích đáng, trái thường (giờ giấc)

Probably related with:
English Vietnamese
unchristian
không đúng đạo ; đạo ;
unchristian
không đúng đạo ; đạo ;

May related with:
English Vietnamese
unchristianize
* ngoại động từ
- làm cho bỏ đạo Cơ-đốc
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: