English to Vietnamese
Search Query: unbloodied
Best translation match:
English | Vietnamese |
unbloodied
|
* tính từ
- không thấm máu, không đẫm máu (như) unblooded |
May related with:
English | Vietnamese |
unbloody
|
* tính từ
- thiếu máu =unbloody lip+ môi nhợt nhạt - không đổ máu =unbloody victory+ chiến thắng không đổ máu - không khát máu |
unbloodied
|
* tính từ
- không thấm máu, không đẫm máu (như) unblooded |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet