English to Vietnamese
Search Query: unblinking
Best translation match:
English | Vietnamese |
unblinking
|
* tính từ
- không nhấp nháy, không chớp mắt - ổn định; thản nhiên, không bị kích động, không lúng túng, không bối rối, |
May be synonymous with:
English | English |
unblinking; unflinching; unintimidated; unshrinking
|
not shrinking from danger
|
May related with:
English | Vietnamese |
unblinking
|
* tính từ
- không nhấp nháy, không chớp mắt - ổn định; thản nhiên, không bị kích động, không lúng túng, không bối rối, |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet