English to Vietnamese
Search Query: unblock
Best translation match:
English | Vietnamese |
unblock
|
* ngoại động từ
- không cấm, không đóng, khai thông (đường) - rút chèn ra, bỏ chèn ra (bánh xe) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
unblock
|
ngăn chặn được ;
|
unblock
|
ngăn chặn được ;
|
May be synonymous with:
English | English |
unblock; free; release; unfreeze
|
make (assets) available
|
May related with:
English | Vietnamese |
unblocked
|
* tính từ
- không còn đóng; không còn vật cản, không còn chướng ngại vật; đã được |
unblocker
|
* danh từ
- người khai thông, người giải toả |
unblocking
|
- (máy tính) mở
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet