English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tinge

Best translation match:
English Vietnamese
tinge
* danh từ
- màu nhẹ
=a tinge of blue+ màu xanh nhẹ
- vẻ, nét thoáng
=a tinge of affectation+ vẻ hơi điệu bộ, vẻ hơi màu mè
* ngoại động từ
- nhuốm màu, pha màu
- có vẻ, đượm vẻ
=his admiration was tinged with envy+ sự khâm phục của nó đượm vẻ ghen tị

May be synonymous with:
English English
tinge; hint; jot; mite; pinch; soupcon; speck; touch
a slight but appreciable amount
tinge; undertone
a pale or subdued color
tinge; color; colour; distort
affect as in thought or feeling
tinge; tinct; tint; touch
color lightly

May related with:
English Vietnamese
tinge
* danh từ
- màu nhẹ
=a tinge of blue+ màu xanh nhẹ
- vẻ, nét thoáng
=a tinge of affectation+ vẻ hơi điệu bộ, vẻ hơi màu mè
* ngoại động từ
- nhuốm màu, pha màu
- có vẻ, đượm vẻ
=his admiration was tinged with envy+ sự khâm phục của nó đượm vẻ ghen tị
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: