English to Vietnamese
Search Query: tingling
Probably related with:
English | Vietnamese |
tingling
|
co ́ rung lên ; ngư ́ a đây ; ngứa ran ; rung lên ; ù ;
|
tingling
|
co ́ rung lên ; ngư ́ a đây ; ngứa ran ; rung lên ; ù ;
|
May be synonymous with:
English | English |
tingling; prickling; tingle
|
a somatic sensation as from many tiny prickles
|
tingling; tickling; titillating
|
exciting by touching lightly so as to cause laughter or twitching movements
|
May related with:
English | Vietnamese |
tingle
|
* danh từ
- sự ngứa ran, sự ngứa như có kiến bò =to have a tingle in one's arms+ ngứa như có kiến bò ở cánh tay - tiếng ù ù (trong tai) - sự náo nức, sự rộn lên * nội động từ - có cảm giác ngứa ran, ngứa như có kiến bò - ù lên (tai) =my ears tingled+ tai tôi ù lên - bị kích động, bị kích thích, náo nức, rộn lên =the people tingle with excitement+ nhân dân náo nức |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet