English to Vietnamese
Search Query: tinder
Best translation match:
English | Vietnamese |
tinder
|
* danh từ
- bùi nhùi (để nhóm lửa); bông bùi nhùi (trong bật lửa) |
May be synonymous with:
English | English |
tinder; kindling; punk; spunk; touchwood
|
material for starting a fire
|
May related with:
English | Vietnamese |
tinder-box
|
* danh từ
- hộp bật lửa - (nghĩa bóng) cái dễ bắt lửa; người dễ kích động, người dễ nổi nóng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet