English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: theorizer

Best translation match:
English Vietnamese
theorizer
* danh từ
- nhà lý luận
-(mỉa mai) người lý thuyết suông, người không thực tế

May be synonymous with:
English English
theorizer; idealogue; theoretician; theoriser; theorist
someone who theorizes (especially in science or art)

May related with:
English Vietnamese
theorize
* nội động từ
- tạo ra lý thuyết về
- nói lý luận
theorizer
* danh từ
- nhà lý luận
-(mỉa mai) người lý thuyết suông, người không thực tế
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: