English to Vietnamese
Search Query: tabloid
Best translation match:
English | Vietnamese |
tabloid
|
* danh từ
- viên thuốc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo khổ nhỏ (đăng tin tức vắn tắt) * tính từ - thu gọn, vắn vắt =tabloid newspaper+ bảo khổ nhỏ đăng tin vắn tắt =news in tabloid form+ tin tức vắn tắt |
Probably related with:
English | Vietnamese |
tabloid
|
báo khổ ; khổ nhỏ ; lá cải ; trên các báo khổ nhỏ ; trên tờ báo cỡ nhỏ ; tờ ;
|
tabloid
|
báo khổ ; khổ nhỏ ; lá cải ; trên các báo khổ nhỏ ; tờ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
tabloid; tab; yellow journalism
|
sensationalist journalism
|
tabloid; rag; sheet
|
newspaper with half-size pages
|
May related with:
English | Vietnamese |
tabloid
|
* danh từ
- viên thuốc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo khổ nhỏ (đăng tin tức vắn tắt) * tính từ - thu gọn, vắn vắt =tabloid newspaper+ bảo khổ nhỏ đăng tin vắn tắt =news in tabloid form+ tin tức vắn tắt |
tabloid
|
báo khổ ; khổ nhỏ ; lá cải ; trên các báo khổ nhỏ ; trên tờ báo cỡ nhỏ ; tờ ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet