English to Vietnamese
Search Query: taboos
Probably related with:
English | Vietnamese |
taboos
|
kiêng kị ; những điều cấm kỵ ; điều cấm kỵ ;
|
taboos
|
kiêng kị ; những điều cấm kỵ ; điều cấm kỵ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
taboo words
|
* danh từ
- từ cấm kỵ (những từ có thể bị một số người coi là có tính chất xúc phạm hoặc khiếm nhã) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet