English to Vietnamese
Search Query: sweaty
Best translation match:
English | Vietnamese |
sweaty
|
* tính từ
- đầy mồ hôi, đẫm mồ hôi - như mồ hôi =a sweaty odour+ mùi mồ hôi - làm đổ mồ hôi |
Probably related with:
English | Vietnamese |
sweaty
|
hôi thúi ; mồ hôi ; toát mồ hôi ; đầy mồ hôi ; đẫm mồ hôi ; đẹp đấy ; ướt át ;
|
sweaty
|
hôi thúi ; mồ hôi ; rất ; toát mồ hôi ; đầy mồ hôi ; đẫm mồ hôi ; đẹp đấy ; ướt át ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
sweaty
|
* tính từ
- đầy mồ hôi, đẫm mồ hôi - như mồ hôi =a sweaty odour+ mùi mồ hôi - làm đổ mồ hôi |
sweatiness
|
* danh từ
- sự đầm đìa mồ hôi; mồ hôi nhễ nhại - sự làm đổ mồ hôi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet