English to Vietnamese
Search Query: sweats
Probably related with:
English | Vietnamese |
sweats
|
hôi vì ; khăn lau ; mồ hôi và ; toát mồ hôi ; đẫm mồ hôi rồi ; đổ mồ hôi ;
|
sweats
|
hôi vì ; hôi ; khăn lau ; tiết ra mồ hôi ; toát mồ hôi ; đẫm mồ hôi rồi ; đổ mồ hôi ;
|
May be synonymous with:
English | English |
sweats; sweat suit; sweatsuit; workout suit
|
garment consisting of sweat pants and a sweatshirt
|
May related with:
English | Vietnamese |
sweat shirt
|
* danh từ
- áo vệ sinh ngắn tay |
sweat-band
|
* danh từ
- cầu mũ (miếng da, miếng vải nhựa lót phía trong vành mũ cho khỏi bẩn mồ hôi) |
sweat-cloth
|
* danh từ
- vải đệm yên (ngựa) |
sweat-duct
|
* danh từ
- (giải phẫu) ống dẫn mồ hôi |
sweat-shop
|
* danh từ
- xí nghiệp bóc lột công nhân tàn tệ |
sweated
|
* tính từ
- có mồ hôi, đầy mồ hôi, bị bẩn vì mồ hôi - cực nhọc, đổ mồ hôi sôi nước mắt (công việc) - bị bóc lột (công nhân...) |
cold sweat
|
* danh từ
- trạng thái toát mồ hôi vì bệnh hoặc sợ |
old-sweat
|
* danh từ
- người từng trải |
sweat-box
|
* danh từ
- phòng giam rất hẹp |
sweat-girl
|
* danh từ
- (từ lóng) cô gái có bộ ngực nở nang |
sweat-gland
|
* danh từ
- tuyến mồ hôi |
sweat-labour
|
* danh từ
- công việc cực nhọc; công việc đổ mồ hôi sôi nước mắt - người buộc phải làm những công việc như thế |
sweat-shirt
|
* danh từ
- áo lạnh tay ngắn |
sweating
|
* danh từ
- sự đổ mồ hôi - sự hàn thiếc - sự hấp hơi (làm mềm da) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet