English to Vietnamese
Search Query: bitterly
Best translation match:
English | Vietnamese |
bitterly
|
* phó từ
- (như) bitter |
Probably related with:
English | Vietnamese |
bitterly
|
cay ; cay đắng ; cách đắng cay ; sâu sắc ; vô cùng ; đắng cay ;
|
bitterly
|
cay ; cay đắng ; cách đắng cay ; sâu sắc ; vô cùng ; đắng cay ;
|
May be synonymous with:
English | English |
bitterly; bitingly; bitter; piercingly
|
extremely and sharply
|
May related with:
English | Vietnamese |
bitterly
|
* phó từ
- (như) bitter |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet