English to Vietnamese
Search Query: biology
Best translation match:
English | Vietnamese |
biology
|
* danh từ
- sinh vật học |
Probably related with:
English | Vietnamese |
biology
|
bài sinh vật học ; bản chất sinh học ; chính sinh học ; các thành tố sinh học ; cả ngành sinh học ; hoạt động sinh học ; hệ sinh học ; học ; môn sinh học ; mặt sinh học ; nghĩa là về sinh học ; ngành sinh học ; nhà sinh vật học ; sinh học ; sinh thái học ; sinh thái ; sinh vật cho học sinh ; sinh vật học ; sinh ; trong sinh học ; tác nhân sinh học ; về sinh học ;
|
biology
|
bài sinh vật học ; bản chất sinh học ; chính sinh học ; các thành tố sinh học ; cả ngành sinh học ; hoạt động sinh học ; hệ sinh học ; học ; môn sinh học ; mặt sinh học ; nghĩa là về sinh học ; ngành sinh học ; nhà sinh vật học ; sinh học ; sinh thái học ; sinh thái ; sinh vật cho học sinh ; sinh vật học ; sinh ; trong sinh học ; tác nhân sinh học ; về sinh học ;
|
May be synonymous with:
English | English |
biology; biological science
|
the science that studies living organisms
|
biology; biota
|
all the plant and animal life of a particular region
|
May related with:
English | Vietnamese |
biology
|
* danh từ
- sinh vật học |
electro-biology
|
* danh từ
- điện sinh vật học, môn sinh vật điện |
psycho-biology
|
* danh từ
- môn tâm sinh học |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet