English to Vietnamese
Search Query: soar
Best translation match:
English | Vietnamese |
soar
|
* danh từ
- (hàng không) sự bay vút lên - tầm bay vút lên * nội động từ - bay lên, bay cao, vút lên cao =to soar to the heights of science+ bay lên những đỉnh cao của khoa học - bay liệng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
soar
|
bay ; thang ; trọng về sự phát triển ; vọt ; đang thấy ;
|
soar
|
bay bổng ; bay lên ; bay ; trọng về sự phát triển ; đang thấy ;
|
May be synonymous with:
English | English |
soar; zoom
|
the act of rising upward into the air
|
soar; soar up; soar upwards; surge; zoom
|
rise rapidly
|
soar; hang glide
|
fly by means of a hang glider
|
soar; sailplane
|
fly a plane without an engine
|
May related with:
English | Vietnamese |
soaring
|
* tính từ
- bay vút lên =soaring ambition+ khát vọng cao xa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet