English to Vietnamese
Search Query: smartly
Best translation match:
English | Vietnamese |
smartly
|
* phó từ
- mạnh, ác liệt (về một cú đánh) - mạnh, gây gắt (lời phê bình) - mau lẹ, nhanh - - nhanh trí; tinh ranh, láu - thanh nhã, lịch sự, bảnh bao, gọn gàng - diện, đúng mốt, lịch sự, sang trọng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
smartly
|
một cách thông minh ; nhanh lên ;
|
smartly
|
một cách thông minh ; nhanh lên ;
|
May be synonymous with:
English | English |
smartly; cleverly
|
in a clever manner
|
smartly; vigorously
|
with vigor; in a vigorous manner
|
smartly; modishly; sprucely; stylishly
|
in a stylish manner
|
May related with:
English | Vietnamese |
smartly
|
* phó từ
- mạnh, ác liệt (về một cú đánh) - mạnh, gây gắt (lời phê bình) - mau lẹ, nhanh - - nhanh trí; tinh ranh, láu - thanh nhã, lịch sự, bảnh bao, gọn gàng - diện, đúng mốt, lịch sự, sang trọng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet