English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: smarten

Best translation match:
English Vietnamese
smarten
* ngoại động từ
- làm cho thêm duyên dáng; làm cho bảnh choẹ
=to smarten someone up+ làm cho ai bảnh choẹ, làm cho ai thêm duyên dáng
=to smarten oneself up+ diện, làm dáng, làm đỏm
- làm cho mau lẹ, làm cho nhanh nhẹn lên, làm cho hoạt động lên
* nội động từ
- tự làm cho bảnh; tự làm cho duyên dáng; tự làm cho bảnh thêm; tự làm cho duyên dáng thêm

May related with:
English Vietnamese
smarten
* ngoại động từ
- làm cho thêm duyên dáng; làm cho bảnh choẹ
=to smarten someone up+ làm cho ai bảnh choẹ, làm cho ai thêm duyên dáng
=to smarten oneself up+ diện, làm dáng, làm đỏm
- làm cho mau lẹ, làm cho nhanh nhẹn lên, làm cho hoạt động lên
* nội động từ
- tự làm cho bảnh; tự làm cho duyên dáng; tự làm cho bảnh thêm; tự làm cho duyên dáng thêm
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: