English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: slabber

Best translation match:
English Vietnamese
slabber
* danh từ
- nước dãi
- chuyện uỷ mị sướt mướt
- tình cảm uỷ mị
* nội động từ
- nhỏ dãi, chảy nước dãi
- thích nói chuyện uỷ mị sướt mướt
* ngoại động từ
- làm dính nước dãi (vào quần áo)
- làm ẩu; làm vụng về

May be synonymous with:
English English
slabber; dribble; drivel; drool; slaver; slobber
let saliva drivel from the mouth

May related with:
English Vietnamese
slabber
* danh từ
- nước dãi
- chuyện uỷ mị sướt mướt
- tình cảm uỷ mị
* nội động từ
- nhỏ dãi, chảy nước dãi
- thích nói chuyện uỷ mị sướt mướt
* ngoại động từ
- làm dính nước dãi (vào quần áo)
- làm ẩu; làm vụng về
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: