English to Vietnamese
Search Query: slack
Best translation match:
English | Vietnamese |
slack
|
* tính từ
- uể oải, chậm chạp =to be slack in doing something+ uể oải làm việc gì - chùng, lỏng =a slack rope+ dây thừng chùng =to keep a slack hand (rein)+ buông lỏng dây cương; (nghĩa bóng) lỏng tay (lãnh đạo) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, chểnh mảng - ế ẩm =slack trade+ việc buôn bán ế ẩm =slack business+ công việc không chạy - làm mệt mỏi, làm uể oải =slack weather+ thời tiết làm cho uể oải - đã tôi (vôi) * danh từ - phần dây chùng =to haul in the slack+ căng dây ra cho thẳng - thời kỳ buôn bán ế ẩm - (thông tục) sự chơi, sự nghỉ ngơi, sự xả hơi =to have a good slack+ nghỉ một cách thoải mái - (tiếng địa phương) sự hỗn láo, sự xấc lấc - (số nhiều) quần - than cám (để làm than nén) * động từ - nới, làm chùng (dây) - (thông tục) nghỉ ngơi, xả hơi - (thông tục) phất phơ, chểnh mảng - tôi (vôi) !to slack off - giảm bớt nhiệt tình, giảm bớt sự cố gắng !to slack up - giảm bớt tốc lực, đi chậm lại (xe lửa) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
slack
|
chậm ; há ra ; lần lữa cho ; ngang ngược quá đi ; than ; thả đi ; thừng ; trở nên phổ biến hơn ; từng nhóm ; yếu đuối ;
|
slack
|
chậm ; há ra ; lần lữa cho ; ngang ngược quá đi ; than ; thả đi ; thừng ; trở nên phổ biến hơn ; từng nhóm ; yếu đuối ;
|
May be synonymous with:
English | English |
slack; drop-off; falling off; falloff; slump
|
a noticeable deterioration in performance or quality
|
slack; slack water
|
a stretch of water without current or movement
|
slack; mire; morass; quag; quagmire
|
a soft wet area of low-lying land that sinks underfoot
|
slack; slackness
|
the quality of being loose (not taut)
|
slack; relax; slack up; slacken
|
make less active or fast
|
slack; slacken; slow; slow down; slow up
|
become slow or slower
|
slack; abate; slake
|
make less active or intense
|
slack; abate; die away; let up; slack off
|
become less in amount or intensity
|
slack; slake
|
cause to heat and crumble by treatment with water
|
slack; loose
|
not tense or taut
|
slack; lax
|
lacking in rigor or strictness
|
May related with:
English | Vietnamese |
slack lime
|
* danh từ
- vôi (đã) tôi |
slack water
|
* danh từ
- lúc nước không lên không xuống - dòng nước không chảy |
slack-baked
|
* tính từ
- nướng non (bánh mì) - (nghĩa bóng) non nớt |
slackness
|
* danh từ
- sự uể oải - sự chùng (dây); sự lỏng lẻo (kỷ luật) - sự phất phơ, sự chểnh mảng, sự lười biếng - sự ăn không ngồi rồi - sự đình trệ, sự ế ẩm (buôn bán) |
managerial slack
|
- (Econ) Sự lỏng lẻo trong quản lý.
+ Xem X - EFFICIENCY. |
slack plans
|
- (Econ) Các kế hoạch lỏng; Các kế hoạch trì trệ.
+ Một nét đặc trưng của các nền kinh tế kế hoạch hoá tập trung là xu hướng các doanh nghiệp cố gắng vạch ra một kế hoạch nhằm đạt được sản lượng sản xuất thấp hơn mức có thể đạt được và/ hoặc sử dụng nhiều đầu hơn mức cần thiết. |
organization slack
|
- (Econ) Sự lỏng lẻo về tổ chức.
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet