English to Vietnamese
Search Query: slacken
Best translation match:
English | Vietnamese |
slacken
|
* ngoại động từ
- nới, làm chùng (dây); duỗi (bắp thịt); thả lỏng (đen & bóng) - làm chận lại; chậm (bước) lại - làm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt * nội động từ - trở nên uể oải - trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh - giảm bớt - đình trệ (sự buôn bán) - dịu đi, bớt quyết liệt |
Probably related with:
English | Vietnamese |
slacken
|
giảm ;
|
slacken
|
giảm ;
|
May be synonymous with:
English | English |
slacken; slack; slow; slow down; slow up
|
become slow or slower
|
slacken; relax; slack; slack up
|
make less active or fast
|
slacken; remit
|
make slack as by lessening tension or firmness
|
May related with:
English | Vietnamese |
slackening
|
* danh từ
- xem slacken * ngoại động từ - nới lỏng; làm chùng - nới (ốc vít) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet